Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱舟 はこぶね はこふね
con thuyền
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
ノアの箱舟 ノアのはこぶね
tàu Nô-ê
舟 ふね
tàu; thuyền.
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
婆娑羅 ばさら ばしゃら
Những hành động, hành vi tự ý
箱
hộp
箱 はこ ハコ
hòm