先走る
さきばしる「TIÊN TẨU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để (thì) phía trước; để (thì) vô lễ

Bảng chia động từ của 先走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先走る/さきばしるる |
Quá khứ (た) | 先走った |
Phủ định (未然) | 先走らない |
Lịch sự (丁寧) | 先走ります |
te (て) | 先走って |
Khả năng (可能) | 先走れる |
Thụ động (受身) | 先走られる |
Sai khiến (使役) | 先走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先走られる |
Điều kiện (条件) | 先走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 先走れ |
Ý chí (意向) | 先走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 先走るな |
先走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先走る
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
先走り汁 さきばしりじる
pre-cum, pre-ejaculate, Cowper's fluid
先走り液 さきばしりえき
pre-cum, pre-ejaculate, Cowper's fluid
走る はしる
chạy
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
血走る ちばしる
đỏ ngàu, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì, thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
口走る くちばしる
buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng