こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代る代る かわるがわる
lần lượt nhau, luân phiên nhau
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
神さびる かみさびる
trở nên già cỗi; trở nên cổ kính
錆びる さびる
gỉ; bị gỉ; mai một
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
代る かわる
thay đổi, được thay thế
荒びる あらびる
cư xử thô bạo, ngông cuồng