Các từ liên quan tới さるびあ丸 (2代)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
神さびる かみさびる
to have an air of sublimity, to appear majestic
錆びる さびる
gỉ; bị gỉ; mai một
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
荒びる あらびる
cư xử thô bạo, ngông cuồng
代る代る かわるがわる
lần lượt nhau, luân phiên nhau
浴びせる あびせる
chửi tới tấp; chửi té tát