神さびる
かみさびる「THẦN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To have an air of sublimity, to appear majestic

Bảng chia động từ của 神さびる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神さびる/かみさびるる |
Quá khứ (た) | 神さびた |
Phủ định (未然) | 神さびない |
Lịch sự (丁寧) | 神さびます |
te (て) | 神さびて |
Khả năng (可能) | 神さびられる |
Thụ động (受身) | 神さびられる |
Sai khiến (使役) | 神さびさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神さびられる |
Điều kiện (条件) | 神さびれば |
Mệnh lệnh (命令) | 神さびいろ |
Ý chí (意向) | 神さびよう |
Cấm chỉ(禁止) | 神さびるな |
神さびる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神さびる
神さび かみさび かむさび かんさび
behaving like a god
錆びる さびる
gỉ; bị gỉ; mai một
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神遊び かみあそび
điệu hát múa được biểu diễn như một lễ vật dâng lên các vị thần
飛び去る とびさる
bay biến.
幼びる おさなびる
như trẻ con; giống trẻ con; có vẻ như còn trẻ con; ngây thơ; non nớt
運び去る はこびさる
mang đi
飛び退る とびすさる
nhảy lùi lại