さわち
Marshy land

さわち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さわち
さわち
marshy land
沢地
さわち さわじ
vùng đầm lầy
Các từ liên quan tới さわち
restless, fidgety, lively, busy
chattering, chit-chat, (ladies) prattle
小さ童 ちいさわらわ
small child (esp. a servant child in the Heian-period imperial palace)
鳥わさ とりわさ
ức gà luộc sơ qua
わんさ わんさか
in swarms, in great crowds
vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo, cuộn; mạch, thắt lại thành vòng; làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn
すなわち すなわち
đó là; cụ thể là; tức là
うちわキット うちわキット
bộ dụng cụ làm quạt cầm tay