わさ
Vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo, cuộn; mạch, thắt lại thành vòng; làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn
Đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, bẫy, cạm bẫy, trap, door, Xifông; ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát; mật thám, nhạc khí gõ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cái mồm, đặt bẫy, đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...), đặt xifông, đặt ống chữ U

わさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わさ
わさ
vòng
輪差
わさ
một vòng