爽やか
さわやか「SẢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Dễ chịu; sảng khoái
とても
爽
やかな
気分
になってくつろぐ
Cảm thấy sảng khoái và thư thái
さわやかな
朝
Buổi sáng dễ chịu
Sự dễ chịu; sự sảng khoái
早朝
の
爽
やかさ
Sự sảng khoái của buổi sớm
ミント
の
香
りがする
爽
やかな
息
Hơi thở sảng khoái với mùi bạc hà .

Từ đồng nghĩa của 爽やか
adjective
さわやか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さわやか
さわやかな さわやかな
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
riêng, tư; kín, bí mật, Hội đồng cơ mật, uỷ viên hội đồng cơ mật, quan giữ ấn nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí, đương sự, người hữu quan
umbrellshop
賑やかさ にぎやかさ
doanh nghiệp; vui vẻ
柔らかさ やわらかさ
sự mềm mại
sự lạnh, sự lạnh lẽo
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại