明
さや みん めい みょう「MINH」
☆ Danh từ
Minh mẫn, trí tuệ, sáng suốt

Từ trái nghĩa của 明
さや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さや
明
さや みん めい みょう
minh mẫn, trí tuệ, sáng suốt
鞘
さや
phần bao bên ngoài
さや
さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
沙弥
しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
莢
さや
bóc vỏ (i.e. (của) một đậu hà lan)