Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
わらび
cây dương xỉ diều hâu, bãi dương xỉ diều hâu
蕨 わらび
cây dương xỉ diều hâu
わらび餅 わらびもち
bánh dầy nhật bản
わらび糊 わらびのり
type of glue produced from bracken starch