Các từ liên quan tới さんいんスペシャル
スペシャル スペシャル
đặc biệt
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
guest performer
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
Saturday night special
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
ベリースペシャルワンパターン ベリー・スペシャル・ワン・パターン
one-track mind, person who always acts the same or says the same thing (esp. person who always cracks the same kind of jokes)
nhà hộ sinh
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài