裁判人
さいばんにん さいばんじん「TÀI PHÁN NHÂN」
☆ Danh từ
Xét đoán

さいばんにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいばんにん
裁判人
さいばんにん さいばんじん
xét đoán
さいばんにん
quan toà, thẩm phán, người phân xử.
Các từ liên quan tới さいばんにん
sự phục hồi chức vị
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
<TôN> người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
kainic acid
người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, quãng ba; âm ba, một phần sáu mươi của giây
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra