印刷人
いんさつにん いんさつじん「ẤN XOÁT NHÂN」
☆ Danh từ
Máy in

Từ đồng nghĩa của 印刷人
noun
いんさつにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんさつにん
印刷人
いんさつにん いんさつじん
máy in
いんさつにん
thợ in, chủ nhà in, máy in.
Các từ liên quan tới いんさつにん
sự phục hồi chức vị
アールエスにさんに アールエスにさんに
Chuẩn RS-232
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
<TôN> người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái
kainic acid
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ
tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên