Kết quả tra cứu さんきゃく
Các từ liên quan tới さんきゃく
三脚
さんきゃく
「TAM CƯỚC」
☆ Danh từ
◆ Giá đỡ 3 chân, chân 3
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Giá đỡ 3 chân để hỗ trợ máy ảnh, kính viễn vọng, khung vẽ

Đăng nhập để xem giải thích