参考
さんこう「THAM KHẢO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tham khảo; tham khảo
売
れ
行
きを
参考
にして
新商品
の
開発
をする
Phát triển sản phẩm mới dựa trên sự tham khảo về nhu cầu

Từ đồng nghĩa của 参考
noun
さんこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんこう
参考
さんこう
sự tham khảo
参考する
さんこう
tham khảo.
三校
さんこう
sự chứng minh (thứ) ba
山行
さんこう
đi trên núi
三光
さんこう
một bộ ba thẻ ánh sáng không mưa
散光
さんこう
rải rắc ánh sáng
三公
さんこう
three lords (highest ranking officials in the old Imperial Chinese or Japanese governments)
三更
さんこう
nửa đêm, mười hai giờ đêm
参向
さんこう
hướng đến
鑽孔
さんこう
đục lỗ, dùi, chọc thủng.
三后
さんこう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
三綱
さんごう さんこう
ba vị trí tu sĩ với vai trò quản lý tại một ngôi chùa