三等分
さんとうぶん「TAM ĐẲNG PHÂN」
Sự chia đều ba
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chia làm ba

Bảng chia động từ của 三等分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 三等分する/さんとうぶんする |
Quá khứ (た) | 三等分した |
Phủ định (未然) | 三等分しない |
Lịch sự (丁寧) | 三等分します |
te (て) | 三等分して |
Khả năng (可能) | 三等分できる |
Thụ động (受身) | 三等分される |
Sai khiến (使役) | 三等分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 三等分すられる |
Điều kiện (条件) | 三等分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 三等分しろ |
Ý chí (意向) | 三等分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 三等分するな |
さんとうぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんとうぶん
三等分
さんとうぶん
chia làm ba
さんとうぶん
chia làm ba
Các từ liên quan tới さんとうぶん
角の三等分 かどのさんとうぶん
chia đều một góc thành 3 phần
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia
cơ ba đầu
thư mục, thư mục học
đặc biệt là, nhất là
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
belvedere fruit, field caviar, land caviar, mountain caviar, kochia seed
sự phân phát ; sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở ; sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất