垂涎三尺
すいぜんさんじゃく「THÙY TIÊN TAM XÍCH」
☆ Danh từ
Avid desire, drooling over (something), watering at the mouth

垂涎三尺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂涎三尺
垂涎 すいぜん すいえん すいせん
sự thèm chảy dãi
三尺 さんじゃく さんしゃく
3 người nhật feet; dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len)
涎 よだれ
nước dãi
三尺帯 さんじゃくおび さんしゃくたい
dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len); obi (áo kimonô)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
流涎 りゅう ぜん
chảy dãi
三尺の童子 さんじゃくのどうじ さんしゃくのどうじ
đứa trẻ lên ba (ý chỉ người cái gì cũng không biết, cứ như đứa trẻ lên ba)
三尺の秋水 さんじゃくのしゅうすい さんしゃくのしゅうすい
mài sắc thanh gươm