三尺の秋水
さんじゃくのしゅうすい さんしゃくのしゅうすい
☆ Danh từ
Mài sắc thanh gươm

三尺の秋水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三尺の秋水
三尺 さんじゃく さんしゃく
3 người nhật feet; dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len)
三秋 さんしゅう
ba tháng mùa thu; ba năm
秋水 しゅうすい
nước mùa thu
三尺帯 さんじゃくおび さんしゃくたい
dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len); obi (áo kimonô)
三尺の童子 さんじゃくのどうじ さんしゃくのどうじ
đứa trẻ lên ba (ý chỉ người cái gì cũng không biết, cứ như đứa trẻ lên ba)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
三秋の思い さんしゅうのおもい みあきのおもい
ước ao cho yêu những thứ