便乗者
びんじょうしゃ「TIỆN THỪA GIẢ」
☆ Danh từ
Hitchhiker; một người bắt một cưỡi (với một người bạn)

びんじょうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びんじょうしゃ
便乗者
びんじょうしゃ
hitchhiker
びんじょうしゃ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ
Các từ liên quan tới びんじょうしゃ
car wash
người hủi, người bị bệnh phong
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
ướt sũng, lấm lem
model drawing