さんま
Cá đao.

さんま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんま
さんま
cá đao.
秋刀魚
さんま サンマ
cá thu đao
Các từ liên quan tới さんま
さんま皿 さんまさら
đĩa đựng cá thu
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
三幕物 さんまくもの さんまくぶつ
ba hồi chơi
散漫 さんまん
sự tản mạn; lơ đãng; sao đãng
三枚 さんまい
3 tấm, 3 tờ
sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện; sự khiêm tốn
三枚絵 さんまいえ
triptych
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui