Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さんみゅ〜
hàng tiêu dùng
sự dân chủ hoá
ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích, quay không, chạy không, ăn không ngồi rồi để lâng phí trôi qua vô ích, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp, tình trạng nhàn rỗi, sự chạy không
xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, kín đáo; khiêm tốn, dành cho người về hưu
vợ; bà xã; nhà (cách gọi vợ)
không được ghi danh, không có trong danh sách công bố, không nằm trong danh bạ
chủ nghĩa dân tuý
nền dân chủ, chế độ dân chủ, nước dân chủ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cương lĩnh đảng Dân chủ