人民主義
じんみんしゅぎ「NHÂN DÂN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa dân tuý

じんみんしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんみんしゅぎ
人民主義
じんみんしゅぎ
chủ nghĩa dân tuý
じんみんしゅぎ
chủ nghĩa dân tuý
Các từ liên quan tới じんみんしゅぎ
chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
nền dân chủ, chế độ dân chủ, nước dân chủ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cương lĩnh đảng Dân chủ
chủ nghĩa cá nhân
hàng tiêu dùng
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
câu hỏi tu từ
thuyết nhân cách
nền dân chủ, chế độ dân chủ, nước dân chủ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cương lĩnh đảng Dân chủ