さんや
Nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê; nhân dân địa phương
さんや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんや
さんや
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê
山野
さんや やまの
đồi và ruộng
Các từ liên quan tới さんや
さんや袋 さんやぶくろ
pilgrim's carry-all bag
三役 さんやく
(võ sĩ sumo) võ sĩ ở 3 cấp hạng cao nhất; (chính trị) 3 quan chức cấp cao nhất
散薬 さんやく
thoa phấn y học
新三役 しんさんやく
đô vật mới được thăng cấp
三役格 さんやくかく
trọng tài điều hành trận đấu 3 người
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
十三夜 じゅうさんや
ngày (thứ) 13 ((của) mặt trăng); đêm (của) anh ta ngày (thứ) 13 (của) tuần trăng (thứ) 9
制酸薬 せいさんやく
thuốc làm trung hoà a-xít trong dạ dày