さんや袋
さんやぶくろ「ĐẠI」
☆ Danh từ
Pilgrim's carry-all bag

さんや袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さんや袋
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê; nhân dân địa phương
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
やさんす やしゃんす やしゃます
indicates respect for the one performing an action and politeness to the listener
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
Đậu pháp
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao