Kết quả tra cứu さ迷う
Các từ liên quan tới さ迷う
さ迷う
さまよう
「MÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -u
◆ Đi chơi rong; đi lang thang
生死
の
境
をさ
迷
う
Đi lang thang trong tình trạng dở sống dở chết.
彼
の
魂
は
今
なおこの
世
にさ
迷
っている
Linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên thế giới này .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của さ迷う
Bảng chia động từ của さ迷う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | さ迷う/さまようう |
Quá khứ (た) | さ迷った |
Phủ định (未然) | さ迷わない |
Lịch sự (丁寧) | さ迷います |
te (て) | さ迷って |
Khả năng (可能) | さ迷える |
Thụ động (受身) | さ迷われる |
Sai khiến (使役) | さ迷わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | さ迷う |
Điều kiện (条件) | さ迷えば |
Mệnh lệnh (命令) | さ迷え |
Ý chí (意向) | さ迷おう |
Cấm chỉ(禁止) | さ迷うな |