血迷う
ちまよう「HUYẾT MÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Mất tâm trí; mất bình tĩnh

Bảng chia động từ của 血迷う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血迷う/ちまようう |
Quá khứ (た) | 血迷った |
Phủ định (未然) | 血迷わない |
Lịch sự (丁寧) | 血迷います |
te (て) | 血迷って |
Khả năng (可能) | 血迷える |
Thụ động (受身) | 血迷われる |
Sai khiến (使役) | 血迷わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血迷う |
Điều kiện (条件) | 血迷えば |
Mệnh lệnh (命令) | 血迷え |
Ý chí (意向) | 血迷おう |
Cấm chỉ(禁止) | 血迷うな |