血迷う
ちまよう「HUYẾT MÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Mất tâm trí; mất bình tĩnh

Bảng chia động từ của 血迷う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血迷う/ちまようう |
Quá khứ (た) | 血迷った |
Phủ định (未然) | 血迷わない |
Lịch sự (丁寧) | 血迷います |
te (て) | 血迷って |
Khả năng (可能) | 血迷える |
Thụ động (受身) | 血迷われる |
Sai khiến (使役) | 血迷わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血迷う |
Điều kiện (条件) | 血迷えば |
Mệnh lệnh (命令) | 血迷え |
Ý chí (意向) | 血迷おう |
Cấm chỉ(禁止) | 血迷うな |
血迷う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血迷う
迷う まよう
bị lúng túng; không hiểu
さ迷う さまよう
đi chơi rong; đi lang thang
立ち迷う たちまよう
bay lơ lửng (sương mù, khói...)
踏み迷う ふみまよう
lạc đường; lạc lối
道に迷う みちにまよう
lạc đường
思い迷う おもいまよう
không quyết định được; bối rối; phân vân
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị