思い迷う
おもいまよう「TƯ MÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Không quyết định được; bối rối; phân vân
彼女
は
将来
の
進路
について
思
い
迷
っていて、
決断
できずにいる。
Cô ấy đang bối rối về con đường tương lai và không thể đưa ra quyết định.

Bảng chia động từ của 思い迷う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い迷う/おもいまようう |
Quá khứ (た) | 思い迷った |
Phủ định (未然) | 思い迷わない |
Lịch sự (丁寧) | 思い迷います |
te (て) | 思い迷って |
Khả năng (可能) | 思い迷える |
Thụ động (受身) | 思い迷われる |
Sai khiến (使役) | 思い迷わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い迷う |
Điều kiện (条件) | 思い迷えば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い迷え |
Ý chí (意向) | 思い迷おう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い迷うな |
思い迷う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い迷う
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
迷う まよう
bị lúng túng; không hiểu
迷い まよい
sự ngập ngừng; sự bối rối; sự nghi ngờ; sự do dự; sự làm cuồng dại; đạo phật maya
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思う おもう
dự đoán; cho rằng
思い おもい
cảm thấy
さ迷う さまよう
đi chơi rong; đi lang thang
血迷う ちまよう
mất tâm trí; mất bình tĩnh