在宅勤務
ざいたくきんむ「TẠI TRẠCH CẦN VỤ」
Làm việc từ xa, làm việc tại nhà
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Làm việc từ xa

ざいたくきんむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざいたくきんむ
在宅勤務
ざいたくきんむ
làm việc từ xa
ざいたくきんむ
làm việc từ xa
Các từ liên quan tới ざいたくきんむ
ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi
helplessly, easily, without resistance, without regret
không bờ bến, vô tận; vô vàn không đếm được, hằng hà sa số, vô hạn, cái không có bờ bến, lượng vô hạn, không trung, Thượng đế
chặt, đốn, đẽo; bổ
khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ
phần còn lại, phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...), thặng dư, bã
(gold) mine