たんざき
Ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi

たんざき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんざき
たんざき
ô tô một chỗ ngồi
単坐機
たんざき たんすわき
ô tô một chỗ ngồi
単座機
たんざき
ô tô một chỗ ngồi
Các từ liên quan tới たんざき
phần còn lại, phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...), thặng dư, bã
(gold) mine
làm việc từ xa
sự dội lại, sự vang ; sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
改ざん かいざん
sự giả mạo, sự làm giả
sự dự trữ; vật dự trữ, quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng, để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu