在天
ざいてん「TẠI THIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Những thứ ở trên thiên đường như chúa, linh hồn...

Bảng chia động từ của 在天
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在天する/ざいてんする |
Quá khứ (た) | 在天した |
Phủ định (未然) | 在天しない |
Lịch sự (丁寧) | 在天します |
te (て) | 在天して |
Khả năng (可能) | 在天できる |
Thụ động (受身) | 在天される |
Sai khiến (使役) | 在天させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在天すられる |
Điều kiện (条件) | 在天すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在天しろ |
Ý chí (意向) | 在天しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在天するな |
ざいてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざいてん
在天
ざいてん
những thứ ở trên thiên đường như chúa, linh hồn...
ざいてん
trời
Các từ liên quan tới ざいてん
弁財天 べんざいてん べざいてん
biện tài thiên benzaiteni
自在天 じざいてん
một trong sáu dục vọng
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
惣菜店 そうざいてん
cửa hàng bán đồ chế biến sẵn
石材店 せきざいてん
cửa hàng vật liệu đá
大自在天 だいじざいてん
một vị thần của phật giáo có 8 tay, 3 mắt, cưỡi một con bò trắng
他化自在天 たけじざいてん
một trong sáu dục vọng
石材店従業員 せきざいてんじゅうぎょういん
nhân viên cửa hàng đá