ぶざつ
Không bóng, không láng, không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt
Không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn

ぶざつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶざつ
ぶざつ
không bóng, không láng, không thanh nhã, không tao nhã
蕪雑
ぶざつ
Không trau chuốt, không gọt giũa
Các từ liên quan tới ぶざつ
sự pha tạp, sự hỗn hợp, hợp tuyển
quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ
ざぶざぶ ザブザブ
splashing, sloshing
nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
sound of living, moving water
kết hạt; tạo thành hạt
ざぶり ざぶん ざんぶ ざんぶり
splash, plop