ざがね
(metal) washer

ざがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざがね
ざがね
(metal) washer
座金
ざがね
(kim loại) vòng đệm
Các từ liên quan tới ざがね
歯付座金 はづけざがね はつきざがね
long đền răng cưa
座金組込 六角穴付ボタンボルト ざがねくみこみ ろっかくあなつきボタンボルト ざがねくみこみ ろっかくあなつきボタンボルト
bulông nút có lỗ sáu cạnh có long đền
座金組込 六角穴付ボルト ざがねくみこみ ろっかくあなつきボルト ざがねくみこみ ろっかくあなつきボルト
bulông lục giác có lỗ có long đền
ばね座金 ばねざがね
dây cót chính
平座金 ひらざがね
Vòng đệm phẳng
割り座金 わりざがね
long đền chữ C
化粧座金 けしょうざがね
long đền trang trí
座金組込ねじ ざがねくみこみねじ
ốc vít kèm long đền