化粧座金
けしょうざがね「HÓA TRANG TỌA KIM」
☆ Danh từ
Long đền trang trí
化粧座金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化粧座金
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
厚化粧 あつげしょう
trang điểm bằng lớp phấn dày và loè loẹt
薄化粧 うすげしょう
việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ
化粧殿 けわいでん けしょうどの
phòng phục trang
化粧代 けしょうだい
chi phí cho mỹ phẩm
化粧品 けしょうひん
hóa trang phẩm