Các từ liên quan tới ざしき童子のはなし
童子 どうじ
trẻ con; trẻ em
三尺の童子 さんじゃくのどうじ さんしゃくのどうじ
đứa trẻ lên ba (ý chỉ người cái gì cũng không biết, cứ như đứa trẻ lên ba)
中童子 ちゅうどうし
temple pageboy
離れ座敷 はなれざしき
phòng tách từ chính cái nhà
nhà chứa, nhà thổ
何の気なし なんのきなし なにのきなし
không cố ý, không chủ tâm
ないしは ないしは
Hoặc 
雨宝童子 うほうどうじ
bức tượng thần hình đứa trẻ với cây gậy báu ở tay phải và viên ngọc ở tay trái