中童子
ちゅうどうし「TRUNG ĐỒNG TỬ」
☆ Danh từ
Temple pageboy

中童子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中童子
童子 どうじ
trẻ con; trẻ em
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
雨宝童子 うほうどうじ
bức tượng thần hình đứa trẻ với cây gậy báu ở tay phải và viên ngọc ở tay trái
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya
酒呑童子 しゅてんどうじ
đầu lĩnh quỷ trong văn hoá của Nhật Bản (một loại ma quỷ ở Nhật Bản được miêu tả trông như một đứa trẻ với khuôn mặt đỏ bừng như thể vừa uống rượu)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa