雑多
ざった「TẠP ĐA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Hỗn hợp, pha tạp, hỗn tạp, đủ loại

Từ đồng nghĩa của 雑多
adjective
Từ trái nghĩa của 雑多
ざった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざった
雑多
ざった
hỗn hợp, pha tạp, hỗn tạp.
ざった
tạp, pha tạp, hỗn hợp