並び換える
ならびかえる
Hoán vị.

並び換える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並び換える
並び変える ならびかえる
sắp xếp lại
換える かえる
đổi
並び ならび
sự xếp; sự đặt; sự bày; sự bài trí; sự bày đặt
言換える げんかえる
diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác)
書換える かきかえる
Viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác)
着換える ちゃくかえる
thay quần áo
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
並び順 ならびじゅん
Thứ tự sắp xếp