残照
ざんしょう「TÀN CHIẾU」
☆ Danh từ
Ánh hồng ban chiếu

ざんしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざんしょう
残照
ざんしょう
ánh hồng ban chiếu
ざんしょう
ánh hồng ban chiếu
讒する
ざんする
vu cáo, vu khống, vu oan.
竄する
ざんする
đày ải, đi đày
Các từ liên quan tới ざんしょう
登山する とざんする
leo núi
難産する なんざんする
khó đẻ.
検算する けんざんする
kiểm tra số liệu; kiểm tra số học
流産する りゅうざんする
xẩy
切山椒 きりざんしょう
sweetened mochi flavoured with Japanese pepper
火山昇華物 かざんしょうかぶつ
volcanic sublimate
胎児循環遺残症 たいじじゅんかんいざんしょう
hội chứng tuần hoàn thai nhi dai dẳng
セルトリ細胞遺残症候群 セルトリさいぼういざんしょうこうぐん
hội chứng chỉ có tế bào sertoli, hội chứng toàn tế bào sertoli (scos)