Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難産 なんざん
sự sinh đẻ khó; sự đẻ khó.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産する さんする
sinh ra (một đứa trẻ), được sinh ra
難解する なんかいする
khó hiểu
非難する ひなん ひなんする
bắt bẻ
避難する ひなん
lánh nạn; tị nạn.
出産する しゅっさんする
lâm bồn