検算する
けんざんする「KIỂM TOÁN」
Kiểm tra số liệu; kiểm tra số học
検算する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検算する
検算 けんざん
sự kiểm toán; sự xác minh tài khoản; sự kiểm tra con số kế toán
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検する けんする
kiểm tra giám sát
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
概算する がいさんする
phỏng
誤算する ごさんする
vụng tính.
清算する せいさんする
kiểm kê