残心
ざんしん「TÀN TÂM」
☆ Danh từ
Dã tâm (có ý định làm hại người khác)

ざんしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざんしん
残心
ざんしん
dã tâm (có ý định làm hại người khác)
斬新
ざんしん
tiểu thuyết
ざんしん
mới, mới lạ, lạ thường.
讒する
ざんする
vu cáo, vu khống, vu oan.
竄する
ざんする
đày ải, đi đày
讒臣
ざんしん
bầy tôi vu cáo