ごろあわせ
Sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm

ごろあわせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごろあわせ
ごろあわせ
sự chơi chữ, chơi chữ, nện.
語呂合わせ
ごろあわせ
trò chơi chữ, ghép vần
語呂合せ
ごろあわせ
sự chơi chữ
語路合わせ
ごろあわせ
trò chơi chữ, ghép vần
Các từ liên quan tới ごろあわせ
đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính, O.P, bên tay phải diễn viên
cứng nhắc; cương quyết; khô ráp; cứng cáp.
後ろ合わせ うしろあわせ
back to back
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
露わ ろわ あらわ
sự bóc trần
waah waah! (crying)
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép