わにあし
Có chân vòng kiềng

わにあし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わにあし
わにあし
có chân vòng kiềng
鰐足
わにあし
có chân vòng kiềng
Các từ liên quan tới わにあし
(+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp
thẳng thắn; một cách thành thực mà nói; nói thẳng ra; thể hiện
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
waah waah! (crying)
似合わしい にあわしい
phù hợp, thích hợp
わあ わあっ わっ
wow; ồ
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
meo meo