しかかり
Sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học Căm, brít, Đơ, blin và Mỹ)

しかかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しかかり
しかかり
sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học Căm.
仕掛かり
しかかり
sự bắt đầu, sự khởi đầu
Các từ liên quan tới しかかり
仕掛品 しかけひん しかかりひん
Hàng hóa trong tiến trình
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
降りかかる ふりかかる
ập đến, giáng xuống ( việc tiêu cực, tai họa,..)
寄りかかる よりかかる
dựa vào, nhờ cậy
斬りかかる きりかかる
chém
通りかかる とおりかかる
để tình cờ đi qua
vững
xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà, nếu tôi có mệnh hệ nào