仕方なしに
しかたなしに
☆ Trạng từ
Miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng

しかたなしに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しかたなしに
仕方なしに
しかたなしに
miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không tự nguyện.
仕方無しに
しかたなしに
bất lực, vô vọng
しかたなしに
bất lực, bơ vơ
Các từ liên quan tới しかたなしに
chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
何か無しに なんかなしに なにかなしに
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
ốc.
足しになる たしになる
để(của) sự giúp đỡ(thì) hữu ích
かに刺し かにさし
muỗi đốt