足しになる
たしになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để(của) sự giúp đỡ(thì) hữu ích

Bảng chia động từ của 足しになる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足しになる/たしになるる |
Quá khứ (た) | 足しになった |
Phủ định (未然) | 足しにならない |
Lịch sự (丁寧) | 足しになります |
te (て) | 足しになって |
Khả năng (可能) | 足しになれる |
Thụ động (受身) | 足しになられる |
Sai khiến (使役) | 足しにならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足しになられる |
Điều kiện (条件) | 足しになれば |
Mệnh lệnh (命令) | 足しになれ |
Ý chí (意向) | 足しになろう |
Cấm chỉ(禁止) | 足しになるな |
足しになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足しになる
足しにする たしにする
bù đắp chỗ thiếu, bổ sung chỗ thiếu, lấp đầy (bụng đói), trang trải (học phí)
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足が棒になる あしがぼうになる
việc hoặc đứng quá nhiều khiến chân cứng và mỏi
語るに足る かたるにたる
đáng để kể, đáng để nói
恐るるに足りない おそるるにたりない
không đáng để sợ hãi; không đáng để tâm; không có gì nghiêm trọng
取るに足らない とるにたらない
vô giá trị
取るに足りない とるにたりない
vớ vẩn, không có giá trị, không đáng nói, không đáng bàn
信頼に足る しんらいにたる
có thể tin tưởng, đáng tin cậy