したたかに
Vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
Nghiêm khắc; nghiêm nghị, ác liệt, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành

したたかに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したたかに
したたかに
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ
健かに
したたかに
thân mật