しきそう
Màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân

しきそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しきそう
しきそう
màu sắc, hue and cry tiếng kêu la
色相
しきそう
Trạng thái khác nhau của màu sắc
Các từ liên quan tới しきそう
知識層 ちしきそう
tầng lớp tri thức
サイクロン式掃除機 サイクロンしきそうじき
máy hút bụi lốc xoáy
ロボット式掃除機 ロボットしきそうじき
máy hút bụi tự động, rô bốt hút bụi
意識喪失 いしきそうしつ
sự mất mát (của) sự ý thức
株式相場 かぶしきそうば
cung cấp trích dẫn thị trường
湿式掃除機 しっしきそうじき
máy hút bụi ướt
乾式掃除機 かんしきそうじき
Máy hút bụi khô
紙パック式掃除機 かみパックしきそうじき
máy hút bụi dùng túi rác giấy