Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しきね
式年 しきねん
năm tổ chức lễ tưởng niệm hoàng gia (lần thứ 3, 5, 10, 20, 50 và 100 năm sau khi mất và 100 năm sau đó)
式年祭 しきねんさい
imperial memorial ceremony (held on the anniversary of the emperor's or empress's death, on fixed years)
式年遷宮 しきねんせんぐう
construction of a new shrine and transfer of the enshrined object from the old to the new, occurring at a regular, preordained time
式年遷宮祭 しきねんせんぐうさい
fixed-interval transfer ceremony (wherein a shrine's sacred object is transferred to a newly constructed main hall)
まねき まねき
sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy, sự tự gây cho mình, (thể dục, thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
thổn thức
跳ね起き はねおき
nhào lộn