式年遷宮
しきねんせんぐう「THỨC NIÊN THIÊN CUNG」
☆ Danh từ
Construction of a new shrine and transfer of the enshrined object from the old to the new, occurring at a regular, preordained time

式年遷宮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式年遷宮
式年遷宮祭 しきねんせんぐうさい
fixed-interval transfer ceremony (wherein a shrine's sacred object is transferred to a newly constructed main hall)
遷宮 せんぐう
sự sắp đặt (của) một thần trong một miếu thờ mới; chuyển (của) một miếu thờ
遷宮祭 せんぐうさい
lễ chuyển giao (trong đó vật linh thiêng của một ngôi đền được chuyển từ tòa nhà này sang tòa nhà khác)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
式年 しきねん
năm tổ chức lễ tưởng niệm hoàng gia (lần thứ 3, 5, 10, 20, 50 và 100 năm sau khi mất và 100 năm sau đó)
年式 ねんしき とししき
mẫu mã của năm (thường của xe ô tô)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
成年式 せいねんしき
đến - (của) - già đi lễ kỷ niệm