偽妊娠
Mang thai giả
Giả mang thai
Tính thụ thai giả

ぎにんしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎにんしん
偽妊娠
ぎにんしん にせにんしん
tính thụ thai giả
ぎにんしん
tính thụ thai giả
Các từ liên quan tới ぎにんしん
rên rỉ, lẩm bẩm
viêm lợi
thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành, thật ra, thật vậy, yours
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
com, pa, la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm, đi hết một vòng, bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu, đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được
Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.
sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển, dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển, chuyển xe, đổi xe